Có 2 kết quả:
賽車場 sài chē chǎng ㄙㄞˋ ㄔㄜ ㄔㄤˇ • 赛车场 sài chē chǎng ㄙㄞˋ ㄔㄜ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) motor racetrack
(2) cycle racetrack
(2) cycle racetrack
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) motor racetrack
(2) cycle racetrack
(2) cycle racetrack
Bình luận 0